Bảng giá dưới đây chỉ dành cho quý khách hàng tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ Mitransfers trực tiếp qua hotline: 0911113536 hoặc email: info@mitransfers.com để được nhân viên tư vấn cụ thể hơn.
Hãng xe | Hiệu xe | Nhiên liệu | Giá | Cuối tuần |
Honda | City | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Kia | Cerato | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Suzuki | Ertiga | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Suzuki | XL7 | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Toyota | Innova MT | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Toyota | Innova AT | Xăng | 900,000 | 100,000/h |
Toyota | Fortuner MT | Dầu | 1,000,000 | 100,000/h |
Toyota | Fortuner AT | Xăng | 1,000,000 | 100,000/h |
Kia | Sorento | Dầu | 1,100,000 | 100,000/h |
Kia | Sedona | Dầu | 1,500,000 | 100,000/h |
Ford | Ranger | Dầu | 900,000 | 100,000/h |
Chevrolet | Colorado | Dầu | 900,000 | 100,000/h |
Ghi chú:
Giá trên mang tính chất tham khảo, không áp dụng trong các dịp cao điểm như Lễ, Tết…
Giá cuối tuần phụ thu thêm 100,000vnd/xe
Thời gian thuê 22h hôm trước đến 22h ngày hôm sau (quá giờ 100,000vnd/giờ).
Phí giao nhận xe tận nhà trong nội thành với bán kính không quá 10km là 100,000vnd
Giá trên mang tính chất tham khảo, không áp dụng trong các dịp cao điểm như Lễ, Tết…
Giá cuối tuần phụ thu thêm 100,000vnd/xe
Thời gian thuê 22h hôm trước đến 22h ngày hôm sau (quá giờ 100,000vnd/giờ).
Phí giao nhận xe tận nhà trong nội thành với bán kính không quá 10km là 100,000vnd
Thủ tục thuê xe:
Có hộ khẩu gốc tại khu vực thuê xe
Bản sao Chứng minh nhân dân và bằng lái (Có bản chính đối chiếu)
Tiền mặt hoặc xe máy có giá trị trên 20 triệu đồng
Vui lòng liên hệ số Hotline: 0911113536 để có được báo giá tốt nhất theo lộ trình và yêu cầu riêng.
Có hộ khẩu gốc tại khu vực thuê xe
Bản sao Chứng minh nhân dân và bằng lái (Có bản chính đối chiếu)
Tiền mặt hoặc xe máy có giá trị trên 20 triệu đồng
Vui lòng liên hệ số Hotline: 0911113536 để có được báo giá tốt nhất theo lộ trình và yêu cầu riêng.