Bảng giá dưới đây chỉ dành cho quý khách hàng tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ Mitransfers trực tiếp qua hotline: 0911113536 hoặc email: info@mitransfers.com để được nhân viên tư vấn cụ thể hơn.
Điểm đến | Số km | Số ngày | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 Chỗ | Xe 45 chỗ |
TPHCM-Cần Giờ | 120 | 1 ngày | 1,400,000 | 1,500,000 | 2.000,000 | 2,500,000 | 4,000,000 |
TPHCM-Củ Chi Địa Đạo | 100 | 8 giờ | 1,300,000 | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,500,000 | 4,000,000 |
Long An - Tân An | 100 | 8 giờ | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 4,000,000 |
Long An - Bến Lức/Tân Trụ/Thủ Thừa | 100 | 1 ngày | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 4,000,000 |
An Giang - Châu Đốc | 500 | 1 ngày | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 7,800,000 |
An Giang - Châu Đốc : Chùa Bà - Núi Sam - Núi Cấm | 560 | 2 ngày | 3,400,000 | 3,700,000 | 5,000,000 | 5,600,000 | 9,500,000 |
An Giang - TP.Long Xuyên | 400 | 1 ngày | 2,200,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 4,000,000 | 7,000,000 |
Tiền Giang - Cai Lậy / Gò Công / Chợ Gạo / Cái Bè | 220 | 1 ngày | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,100,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Tiền Giang - Mỹ Tho | 160 | 1 ngày | 1,300,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 4,000,000 |
Bến Tre - TP. Bến Tre | 200 | 1 ngày | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 4,900,000 |
Bến Tre - Mỏ Cày | 240 | 1 ngày | 1,500,000 | 1,700,000 | 2,100,000 | 3,200,000 | 5,300,000 |
Bến Tre - Thạnh Phú / Ba Tri / Bình Đại | 280 | 1 ngày | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,300,000 | 5,500,000 |
Trà Vinh - Càng Long | 300 | 1 ngày | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,400,000 | 5,900,000 |
Trà Vinh - TX. Trà Vinh | 300 | 1 ngày | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,400,000 | 5,900,000 |
Vĩnh Long - Trà Ôn | 380 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,700,000 | 4,000,000 | 6,500,000 |
Vĩnh Long - TX. Vĩnh Long | 300 | 1 ngày | 1,600,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 3,400,000 | 5,900,000 |
Bạc Liêu - TX. Bạc Liêu | 600 | 1 ngày | 3,100,000 | 3,300,000 | 4,000,000 | 4,800,000 | 8,000,000 |
Sóc Trăng - TP. Sóc Trăng | 500 | 1 ngày | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 7,500,000 |
Cà Mau - Cha Diệp | 600 | 2 ngày | 3,700,000 | 3,900,000 | 5,000,000 | 6,200,000 | 10,500,000 |
Cà Mau - Năm Căn | 900 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,400,000 | 6,500,000 | 8,700,000 | 14,500,000 |
Cà Mau - TP. Cà Mau | 770 | 2 ngày | 4,100,000 | 4,500,000 | 5,500,000 | 6,200,000 | 10,500,000 |
Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 380 | 1 ngày | 2.000,000 | 2,200,000 | 2,900,000 | 4,000,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ - Quận Ô Môn | 420 | 1 ngày | 2,100,000 | 2,300,000 | 3,200,000 | 4,200,000 | 7,000,000 |
Hậu Giang - Vị Thanh | 500 | 1 ngày | 2,600,000 | 2,800,000 | 3,500,000 | 4,600,000 | 7,800,000 |
Đồng Tháp - Hồng Ngự | 380 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,700,000 | 4,000,000 | 6,500,000 |
Đồng Tháp - TP. Cao Lãnh | 320 | 1 ngày | 1,700,000 | 1,900,000 | 2,500,000 | 4,000,000 | 5,800,000 |
Đồng Tháp - Lai Vung | 360 | 2 ngày | 2,800,000 | 3,200,000 | 3,900,000 | 5,300,000 | 8,500,000 |
Kiên Giang - Rạch Sỏi | 540 | 1 ngày | 2,600,000 | 2,900,000 | 3,300,000 | 4,700,000 | 8,000,000 |
Kiên Giang - Rạch Giá | 660 | 2 ngày | 3.800,000 | 4,200,000 | 5,200,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Kiên Giang - Hà Tiên | 920 | 3 ngày | 5,100,000 | 5,500,000 | 7,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Dương - Thủ Dầu Một | 100 | 8 giờ | 1,000,000 | 1,200,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Dương - Thủ Dầu Một | 100 | 1 ngày | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,800,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Phước - Chơn Thành | 180 | 1 ngày | 1,400,000 | 1,600,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Phước - Phước Long | 340 | 1 ngày | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Phước - Đồng Xoài | 240 | 1 ngày | 1,600,000 | 1,700,000 | 2,400,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Thuận - Phan Thiết | 400 | 1 ngày | 2,200,000 | 2,400,000 | 3,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Thuận - Dinh Thầy Thím | 380 | 1 ngày | 2,100,000 | 2,300,000 | 2,800,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Bình Thuận - Mũi Né | 510 | 2 ngày | 3,300,000 | 3,700,000 | 4,700,000 | 4,600,000 | 2,500,000 |
Bình Thuận - Mũi Né | 510 | 3 ngày | 4,200,000 | 4,800,000 | 6,100,000 | 4,600,000 | 2,500,000 |
Bình Thuận - Thị xã LaGi | 330 | 1 ngày | 1,900,000 | 2,000,000 | 2,800,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
Daklak - TP. Daklak | 880 | 2 ngày | 3,800,000 | 4,200,000 |